Philips RQ1050/18 Manual de usuario Pagina 119

  • Descarga
  • Añadir a mis manuales
  • Imprimir
  • Pagina
    / 160
  • Tabla de contenidos
  • MARCADORES
  • Valorado. / 5. Basado en revisión del cliente
Vista de pagina 118
Nênthậntrngvớinướcnóng.Luônkiểmtraxem
nướccóquánóngkhôngđểtránhlàmbỏngtay
bạn.
4 Cẩnthậnlắchếtnướccndưravàđểcácđầu
cạomởđểchobộphậncạokhôhoàntoàn.
Khôngđượcdùngkhănbônghaykhăngiấyđểlau
khôbộphậncạovìchúngcóthểlàmhưphầndao
cạo.
, Đểlàmsạchkỹ,bậtmáycạorâuvànhúngbộ
phậncạovàonướcnóngcómộtchúngnướcxà
phngtrongkhoảng30giây.Bạncũngcóthểlàm
sạchbộphậncạobằngmộtchútcồn.

1 Tắtmáycạorâu.
2 Kéođểmởbađầucạo,từngđầumột
3Làmsạchcácđầucạovàvàcáckhoangcha
râutócbằngbànchảiđikèm.
4 Đóngcácđầucạolại.

Làm vệ sinh tông đơ sau mỗi lần sử dụng.
1 Tắtmáycạorâu.
 121
Vista de pagina 118
1 2 ... 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 ... 159 160

Comentarios a estos manuales

Sin comentarios